Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thị Kiều Thương
Mã sinh viên: 0874070281
Lớp: CĐĐH Kế toán 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5 D 5 (D) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 09/08/2014
7 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
8 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2014 28/09/2014
12 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2014
13 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 18/11/2014
14 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/10/2014
16 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2014
17 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
18 Tổ chức công tác kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo