Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thùy
Mã sinh viên: 0874070307
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
2 Toán cao cấp 2C 7.5 7 B 7 (B) 10/02/2014
3 Xác suất thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 30/01/2014
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
6 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 03/07/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
8 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2014 09/08/2014
10 Đạo đức kinh doanh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
13 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/10/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
18 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2015
19 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo