Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Thị Huyền
Mã sinh viên: 0874070308
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/02/2014 11/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
5 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
6 Kinh tế lượng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014 ĐPK
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2014 02/10/2014
11 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 28/09/2014
12 Kế toán tài chính 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/10/2014 21/11/2014
13 Phân tích báo cáo tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/10/2014 23/11/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.4 A 9.4 (A) 18/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 6 7 B 7 (B) 11/11/2014
18 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo