Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Dung
Mã sinh viên: 0874070316
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2014
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
11 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2014
12 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 5 I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
15 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 29/10/2014
16 Kế toán quản trị 2 9 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2014
17 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2014
19 Giáo dục thể chất 5 1 10 3 9 F A 9 (A) 13/02/2015 22/04/2015
20 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.1 B 7.1 (B) 18/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo