Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Lan
Mã sinh viên: 0874070319
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2014
6 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2014 28/09/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 29/10/2014
17 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2014
19 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 18/03/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo