Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Luyến
Mã sinh viên: 0874070329
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014
3 Toán cao cấp 2C ** 3.5 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 10/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7 B 7 (B) 21/02/2014
6 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
10 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
11 Mô hình toán kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
12 Kinh tế lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 08/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2014 02/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2014
17 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
19 Kế toán công ty 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 18/03/2015 04/04/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo