Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Phương
Mã sinh viên: 0874070332
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
5 Văn hóa doanh nghiệp ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 05/03/2014 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế lượng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 08/08/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2014 02/10/2014
11 Kế toán tài chính 4 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
12 Phân tích báo cáo tài chính ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 31/10/2014 23/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán quản trị 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/11/2014
14 Quản trị văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
16 Toán cao cấp 2C 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 16/02/2015
17 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo