Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0874070336
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
6 Kinh tế lượng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 08/08/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Kinh tế lượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
11 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
12 Kế toán quản trị 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2014 ĐPK
13 Kế toán tài chính 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/10/2014 21/11/2014
14 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2015
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
18 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
19 Kinh tế lượng 2.5 1.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo