Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0874070344
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 9 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2014
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 03/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đạo đức kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 18/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Kế toán tài chính 4 8 7.8 B 7.8 (B) 29/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/11/2014 04/12/2014
18 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
19 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 18/03/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8 B 8 (B) 18/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo