Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Yến
Mã sinh viên: 0874070347
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
5 Văn hóa doanh nghiệp ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 05/03/2014 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Đạo đức kinh doanh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán tài chính 4 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 29/10/2014 21/11/2014
12 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/10/2014
13 Kế toán quản trị 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/11/2014 26/11/2014
14 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 04/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/11/2014 04/12/2014
16 Kinh tế lượng 0 ** 2.2 ** F ** ** 23/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
19 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo