Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hằng
Mã sinh viên: 0874070356
Lớp: CĐĐH Kế toán 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2014
3 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
7 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
8 Kế toán công 1 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 28/09/2014
15 Kế toán tài chính 4 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 29/10/2014 21/11/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 31/10/2014
17 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 05/11/2014
18 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2014
19 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
20 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 18/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo