Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng
Mã sinh viên: 0874070376
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2014
3 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
6 Xác suất thống kê 3 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2014
7 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
8 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 21/02/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.7 A 9.7 (A) 02/07/2014
10 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2014
12 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
13 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
15 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
16 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
17 Kế toán công 1 9 9.3 A 9.3 (A) 30/06/2015
18 Kế toán tài chính 3 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2014
21 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2014 28/09/2014
22 Phân tích báo cáo tài chính 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 31/10/2014 23/11/2014
23 Kế toán quản trị 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
24 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
25 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2014
26 Kế toán tài chính 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/10/2014
27 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
28 Kế toán công ty 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/03/2015
29 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2015
30 Tổ chức công tác kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2015 10/04/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo