1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
20/02/2014
|
|
|
3
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2C
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
10/02/2014
|
|
|
5
|
Xác suất thống kê
|
0
|
0
|
2.1
|
2.1
|
F
|
F
|
2.1 (F)
|
10/02/2014
|
13/03/2014
|
|
6
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/01/2014
|
|
|
7
|
Kinh tế vĩ mô
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/02/2015
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2C
|
0
|
6.5
|
2.8
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
10/03/2015
|
28/03/2015
|
|
9
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
02/07/2014
|
|
|
10
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
18/06/2014
|
|
|
11
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/07/2014
|
|
|
12
|
Kinh tế lượng
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
|
13
|
Đạo đức kinh doanh
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/06/2014
|
|
|
14
|
Mô hình toán kinh tế
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
15
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
16
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
12/09/2014
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê
|
2.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/08/2014
|
|
|
18
|
Kế toán quản trị 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/11/2014
|
|
|
19
|
Mô hình toán kinh tế
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
01/01/2015
|
|
|
20
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
31/10/2014
|
23/11/2014
|
|
21
|
Quản trị văn phòng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/11/2014
|
|
|
22
|
Kế toán tài chính 4
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/10/2014
|
|
|
23
|
Kế toán công ty
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
18/03/2015
|
|
|
24
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
18/03/2015
|
|
|
25
|
Tổ chức công tác kế toán
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
24/03/2015
|
10/04/2015
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|