Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoa
Mã sinh viên: 0874070383
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 7.5 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014
7 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 03/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 4 5 D 5 (D) 20/06/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
10 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/08/2014 02/10/2014
12 Phân tích báo cáo tài chính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/10/2014 23/11/2014
13 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
14 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 04/11/2014
15 Địa lý kinh tế 8 7 B 7 (B) 27/12/2014
16 Kiểm toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/10/2014 21/11/2014
18 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo