Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Ngân
Mã sinh viên: 0874070394
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 2 0 3.6 2.3 F F 3.6 (F) 10/02/2014 13/03/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2014
7 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
8 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2014
10 Marketing căn bản 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
12 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
13 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2014
16 Xác suất thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2014
17 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
18 Phân tích báo cáo tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/10/2014 23/11/2014
19 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2014
20 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2014
21 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
22 Kế toán công ty 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/03/2015 04/04/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2015 10/04/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo