Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0874070404
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 3.5 2 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 10/02/2014 13/03/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5 D 5 (D) 30/01/2014
7 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 09/08/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 08/08/2014
11 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 27/06/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2014 02/10/2014
15 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 31/10/2014
17 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
18 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2014
19 Kế toán tài chính 4 3.5 5 D 5 (D) 29/10/2014
20 Kiểm toán tài chính 6.5 7 B 7 (B) 11/11/2014
21 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo