Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Vụ
Mã sinh viên: 0874070407
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
7 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2014 02/10/2014
16 Kế toán quản trị 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2014
17 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 04/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/11/2014 04/12/2014
19 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
20 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo