Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phượng
Mã sinh viên: 0874070408
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 10/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
6 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
7 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
8 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2014 02/10/2014
13 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
14 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/10/2014 23/11/2014
16 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/10/2014 21/11/2014
19 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo