Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Khánh
Mã sinh viên: 0874070410
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2014
3 Tài chính tiền tệ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2014 11/03/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C 5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
6 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
7 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
8 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2014
9 Kế toán công 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
12 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2014
14 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
15 Kinh tế lượng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/07/2014 08/08/2014
16 Đạo đức kinh doanh 5 6 C 6 (C) 20/06/2014
17 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/06/2014 18/08/2014
18 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
20 Toán cao cấp 2C 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2014 02/10/2014
21 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 24/08/2014
22 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/10/2014 21/11/2014
23 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/10/2014
24 Kế toán quản trị 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2014
25 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/11/2014
26 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2014
27 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
29 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2014
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/02/2015
32 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
33 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo