Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0874070432
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C I (I)
4 Xác suất thống kê 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/07/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 09/08/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
9 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
10 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
13 Xác suất thống kê 6 6 C 6 (C) 24/08/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 7 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2014
19 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 13/02/2015
20 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 18/03/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 24/03/2015 10/04/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo