Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Hà
Mã sinh viên: 0874070438
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2014 ĐPK
5 Xác suất thống kê ** 1.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
7 Mô hình toán kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 18/08/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/06/2014 30/07/2014
9 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế lượng 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 03/07/2014 08/08/2014
12 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/08/2014 02/10/2014
15 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014 ĐPK
16 Kinh tế vĩ mô ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 13/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 05/11/2014
18 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
19 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
20 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/10/2014
21 Quản trị văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 04/11/2014
22 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
23 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2014
24 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
25 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
26 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
27 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
28 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2015
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo