Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thắm
Mã sinh viên: 0874070447
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
3 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2014
4 Kế toán xuất nhập khẩu 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 09/08/2014
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
6 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
7 Hệ thống thông tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2014
9 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 02/07/2014
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
11 Mô hình toán kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
13 Mô hình toán kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2014 21/09/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/10/2014 21/11/2014
18 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
19 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo