Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương
Mã sinh viên: 0874070452
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/02/2014 11/03/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2014
6 Toán cao cấp 2C 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Đạo đức kinh doanh 7 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/07/2014 08/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Toán cao cấp 2C 6 7 B 7 (B) 30/08/2015
12 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2014
13 Kế toán tài chính 4 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 29/10/2014 21/11/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 31/10/2014 23/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/11/2014
16 Kế toán quản trị 2 7 7 B 7 (B) 05/11/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2015
18 Kinh tế lượng 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2015 06/03/2015
19 Kiểm toán tài chính 4.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo