Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0874070454
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
7 Kế toán công 1 9.5 9 A 9 (A) 25/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
9 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 02/07/2014 09/08/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 08/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2014 02/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/11/2014 26/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/10/2014 21/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 31/10/2014 23/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
19 Kinh tế lượng 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kế toán công ty 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/03/2015 04/04/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2015 10/04/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo