Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Loan
Mã sinh viên: 0874070465
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
6 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 03/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/08/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 31/10/2014
14 Kế toán quản trị 2 9 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2014
16 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
17 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 04/11/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 10/02/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Kế toán công ty 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/03/2015 04/04/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo