| 1 | Tiếng Anh TOEIC 3 | 3 | 9.5 | 3.8 | 8.1 | F | B | 8.1 (B) | 06/03/2014 | 01/04/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Văn hóa doanh nghiệp | ** | 6 | ** | 5.8 | ** | C | 5.8 (C) | 05/03/2014 | 23/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 2C | 8 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 10/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Xác suất thống kê | 6.5 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 10/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Luật và chuẩn mực kế toán | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 30/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) | 9 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 20/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thị trường chứng khoán | 7 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kế toán xuất nhập khẩu | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 02/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đạo đức kinh doanh | 6.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 02/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kinh tế lượng | 0 | 9 | 2.3 | 8.3 | F | B | 8.3 (B) | 03/07/2014 | 08/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Luật và chuẩn mực kế toán | 0 | 7.5 | 2.3 | 7.3 | F | B | 7.3 (B) | 03/09/2014 | 28/09/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kế toán tài chính 4 | 8.5 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 29/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quản trị văn phòng | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 04/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Phân tích báo cáo tài chính | 0 | 2.5 | 2.7 | 4.3 | F | D | 4.3 (D) | 31/10/2014 | 23/11/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kế toán quản trị 2 | 8.5 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 05/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kế toán quản trị 1 | ** | 7 | ** | 7.2 | ** | B | 7.2 (B) | 22/12/2014 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kế toán công ty | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 18/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kế toán thương mại dịch vụ | 0 | 8.5 | 2.8 | 8.4 | F | B | 8.4 (B) | 18/03/2015 | 05/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tổ chức công tác kế toán | 0 | 6 | 2.8 | 6.8 | F | C | 6.8 (C) | 24/03/2015 | 10/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |