Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0874070473
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 3 9.5 3.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/03/2014 01/04/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 05/03/2014 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2C 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5 D 5 (D) 30/01/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
7 Thị trường chứng khoán 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 7 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 6.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 03/07/2014 08/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
12 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 28/09/2014
13 Kế toán tài chính 4 8.5 8 B 8 (B) 29/10/2014
14 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/10/2014 23/11/2014
16 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 05/11/2014
17 Kế toán quản trị 1 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 18/03/2015 05/04/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2015 10/04/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo