Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Bích Phương
Mã sinh viên: 0874070477
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0.5 2.5 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
7 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 09/08/2014
9 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2014 02/10/2014
13 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2014
14 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
15 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/11/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 31/10/2014 23/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiểm toán tài chính 4 4.5 D 4.5 (D) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 29/10/2014 21/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán công ty 3.5 5 D 5 (D) 18/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo