Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh
Mã sinh viên: 0874070484
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 2.5 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 1.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2014 02/10/2014
12 Xác suất thống kê 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2014 25/09/2014
13 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/10/2014
14 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 04/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 31/10/2014 23/11/2014
18 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo