Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lai
Mã sinh viên: 0874070485
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2014
3 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
6 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
7 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
8 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
11 Marketing căn bản 3.5 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2014
12 Đạo đức kinh doanh 3.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
13 Kinh tế lượng 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 08/08/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
15 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 04/11/2014
16 Kế toán quản trị 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 29/10/2014
18 Mô hình toán kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 01/01/2015
19 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/10/2014
20 Kiểm toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
22 Kế toán công ty 3 4.8 D 4.8 (D) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo