Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0874070487
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2014 13/03/2014
4 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 0.5 5.5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 08/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2014
13 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/09/2014 28/09/2014
14 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 1.5 4.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/11/2014 26/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/10/2014 21/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 31/10/2014
18 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2014
19 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2015
20 Kế toán công ty 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/03/2015 04/04/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo