Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bá Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0874070489
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
4 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
7 Kế toán công 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2014
9 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2014 09/08/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2014 08/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2014
15 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
16 Kế toán quản trị 2 9 8.3 B 8.3 (B) 05/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/10/2014 23/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
19 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/10/2014
20 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
21 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo