1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
20/02/2014
|
|
|
3
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2C
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
10/02/2014
|
|
|
5
|
Xác suất thống kê
|
1
|
0
|
3
|
2.3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
10/02/2014
|
13/03/2014
|
|
6
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/01/2014
|
|
|
7
|
Kế toán công 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/07/2014
|
18/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/06/2014
|
30/07/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Đạo đức kinh doanh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/07/2014
|
06/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kinh tế lượng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kế toán tài chính 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
07/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|