Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0874070497
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 4 4 D 4 (D) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/02/2014 ĐPK
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
7 Mô hình toán kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
10 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 6.5 6 C 6 (C) 24/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 04/11/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 31/10/2014
16 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 6 7 B 7 (B) 29/10/2014
19 Kế toán công ty 8 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo