Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thủy Tiên
Mã sinh viên: 0874070503
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5 D 5 (D) 30/01/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 8 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
11 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2014
12 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
13 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/10/2014
14 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 05/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/10/2014
18 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo