Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Nhung
Mã sinh viên: 0874070504
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 6 C 6 (C) 30/01/2014
7 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2014
8 Kế toán công 1 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2014 ĐPK
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2014
10 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
11 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
12 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
15 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
16 Kế toán tài chính 3 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
18 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/11/2014
19 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 05/11/2014
20 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 31/10/2014
21 Kiểm toán tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
22 Kế toán tài chính 4 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 29/10/2014 21/11/2014
23 Kế toán quản trị 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
24 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
25 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
26 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
27 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/03/2015
28 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2015
29 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
30 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo