Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0874070510
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/03/2014 23/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 8 B 8 (B) 18/06/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 8.5 9 A 9 (A) 03/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
12 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2014
13 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 6 7 B 7 (B) 11/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 9 9.3 A 9.3 (A) 29/10/2014
18 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo