Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị The
Mã sinh viên: 0874070514
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 05/03/2014 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2C 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 13/03/2014
4 Xác suất thống kê 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
13 Kế toán tài chính 4 2.5 8.5 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
14 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 19/11/2014 ĐPK
18 Kiểm toán 1 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo