Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0874070517
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
5 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 7.9 B 7.9 (B) 20/07/2014
8 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
10 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 29/10/2014
15 Quản trị văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 04/11/2014
16 Kế toán quản trị 2 9 8.5 A 8.5 (A) 05/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2014
18 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
19 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo