1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Tài chính tiền tệ
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/02/2014
|
|
|
3
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
4
|
Xác suất thống kê
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
10/02/2014
|
|
|
5
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
1.5
|
7.5
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
30/01/2014
|
10/03/2014
|
|
6
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/06/2014
|
|
|
7
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/07/2014
|
|
|
8
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/07/2014
|
|
|
9
|
Đạo đức kinh doanh
|
**
|
4.5
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
02/07/2014
|
06/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kế toán công 1
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
30/06/2015
|
|
|
11
|
Kế toán tài chính 3
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
24/06/2015
|
|
|
12
|
Kinh tế lượng
|
1.5
|
5
|
2.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/08/2014
|
|
|
14
|
Kế toán tài chính 4
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
29/10/2014
|
21/11/2014
|
|
15
|
Mô hình toán kinh tế
|
0
|
3.5
|
2.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
01/01/2015
|
31/01/2015
|
|
16
|
Kế toán quản trị 2
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
05/11/2014
|
26/11/2014
|
|
17
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
0
|
1
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
31/10/2014
|
23/11/2014
|
|
18
|
Kiểm toán tài chính
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/11/2014
|
|
|
19
|
Kế toán quản trị 1
|
0
|
6
|
2.4
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
22/12/2014
|
29/01/2015
|
|
20
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/06/2015
|
|
|
21
|
Kế toán tài chính 2
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
24/12/2014
|
|
|
22
|
Kiểm toán 1
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
06/07/2014
|
08/08/2014
|
|
23
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/03/2015
|
|
|
25
|
Kế toán công ty
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/03/2015
|
|
|
26
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
18/03/2015
|
05/04/2015
|
|
27
|
Kiểm toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Tổ chức công tác kế toán
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/03/2015
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|