Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 0874070522
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
4 Xác suất thống kê 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 30/01/2014 10/03/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
7 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 02/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán công 1 8.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
11 Kế toán tài chính 3 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
12 Kinh tế lượng 1.5 5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 08/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Kế toán tài chính 4 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
15 Mô hình toán kinh tế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2015 31/01/2015
16 Kế toán quản trị 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/11/2014 26/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 31/10/2014 23/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2014
19 Kế toán quản trị 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/12/2014 29/01/2015
20 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
21 Kế toán tài chính 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2014
22 Kiểm toán 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2014 08/08/2014
23 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2015
25 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
26 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/03/2015 05/04/2015
27 Kiểm toán tài chính I (I)
28 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2015
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo