Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trinh Thị Dinh
Mã sinh viên: 0874070527
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
3 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5 D 5 (D) 12/02/2015
4 Kế toán công 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2014 09/08/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2014
7 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
8 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 20/06/2014
10 Mô hình toán kinh tế 5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Luật và chuẩn mực kế toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 28/09/2014
13 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2014
18 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
19 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
20 Toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/09/2014 28/09/2014
21 Kế toán công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2015 10/04/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo