Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0874070532
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5 D 5 (D) 30/01/2014
5 Kế toán công 1 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2014
9 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
10 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
12 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2014 28/09/2014
13 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 7 7 B 7 (B) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 04/11/2014
17 Kiểm toán tài chính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/10/2014 21/11/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
20 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo