Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Xinh
Mã sinh viên: 0874070533
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 3.5 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
7 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2015
8 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2014 09/08/2014
10 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
12 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
13 Đạo đức kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 28/08/2014 02/10/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 31/10/2014
17 Kế toán quản trị 2 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 05/11/2014 26/11/2014
18 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/11/2014
19 Kiểm toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2014
20 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
21 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
22 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/03/2015
24 Kiểm toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/03/2015 10/04/2015
25 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 24/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo