Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0874070534
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 1.5 6 3 6 F C 6 (C) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 9 A 9 (A) 02/07/2014
6 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2014
7 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
10 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 28/09/2014
11 Kế toán quản trị 2 9 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
12 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
13 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2014
14 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2014
16 Kế toán tài chính 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/10/2014
17 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2015
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
19 Tổ chức công tác kế toán ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 24/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo