Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hưng
Mã sinh viên: 0874070536
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
7 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
8 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 9 A 9 (A) 30/06/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 18/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
15 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 31/10/2014
16 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 05/11/2014
17 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
19 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/10/2014
20 Kế toán công ty 2.5 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo