Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Hùng
Mã sinh viên: 0874070540
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô I (I)
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C I (I)
5 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4 D 4 (D) 30/01/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đạo đức kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
12 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 3.5 4.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/10/2014 23/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 3 4.3 D 4.3 (D) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 04/11/2014 27/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiểm toán tài chính ** ** ** (I) 11/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2014
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo