1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/03/2014
|
23/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp 2C
|
0.5
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
1.5 (F)
|
10/02/2014
|
13/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/01/2014
|
10/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đạo đức kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Mô hình toán kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
18/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2C
|
1
|
4
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
28/08/2014
|
02/10/2014
|
|
12
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
3.5
|
4
|
2.3
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
03/09/2014
|
28/09/2014
|
|
13
|
Kế toán tài chính 4
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/10/2014
|
|
|
14
|
Kinh tế lượng
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
29/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Địa lý kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Mô hình toán kinh tế
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/01/2015
|
|
|
17
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
31/10/2014
|
|
|
18
|
Thị trường chứng khoán
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/01/2015
|
|
|
19
|
Kiểm toán tài chính
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/11/2014
|
|
|
20
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Địa lý kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
31/08/2015
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|