Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Huệ
Mã sinh viên: 0874070550
Lớp: CĐĐH Kế toán 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4 D 4 (D) 30/01/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
7 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
8 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 03/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
12 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 31/10/2014
13 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 05/11/2014
14 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 7.5 8 B 8 (B) 29/10/2014
17 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
18 Kế toán tài chính 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
19 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2014
20 Kế toán công ty 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/03/2015 04/04/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2015
22 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo