Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 0874070551
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2014 23/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 4 5.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5 D 5 (D) 30/01/2014
5 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kế toán xuất nhập khẩu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Luật và chuẩn mực kế toán ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2014
13 Kế toán tài chính 4 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
14 Kế toán quản trị 2 6.5 6 C 6 (C) 05/11/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2015
16 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
17 Kinh tế lượng ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 10/02/2015 18/03/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo