Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Huyền Chang
Mã sinh viên: 0874070553
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2014
7 Mô hình toán kinh tế 3 5 D 5 (D) 27/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 8.2 B 8.2 (B) 22/07/2014 ĐPK
11 Đạo đức kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2014 ĐPK
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Mô hình toán kinh tế 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 02/09/2014 21/09/2014
15 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
16 Quản trị văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/11/2014
17 Kế toán quản trị 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2014
19 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2014
20 Kế toán công ty 5 6 C 6 (C) 18/03/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo