Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Thị Trang
Mã sinh viên: 0874070556
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 ** 10 ** 9 ** A 9 (A) 06/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Văn hóa doanh nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
7 Đạo đức kinh doanh 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
8 Toán cao cấp 2C I (I)
9 Kinh tế lượng 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 08/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
11 Luật và chuẩn mực kế toán 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/09/2014 28/09/2014
12 Kế toán tài chính 4 7 6.5 C 6.5 (C) 29/10/2014
13 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/11/2014
14 Kế toán quản trị 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/11/2014
15 Kiểm toán tài chính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/11/2014 04/12/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/10/2014 23/11/2014
17 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
18 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo